Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
鉄道運賃表 てつどううんちんひょう
biểu cước đường sắt
第1号被保険者 だいいちごうひほけんしゃ
người được bảo hiểm đầu tiên
表号 ひょうごう
ký hiệu; biểu tượng; biển hiệu; dấu hiệu
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
別号 べつごう
biệt danh; biệt hiệu
別表 べっぴょう
bảng đính kèm (danh sách, bảng thống kê, biểu đồ...)