敷設
ふせつ「PHU THIẾT」
☆ Danh từ
Sự xây dựng (đường xá).

Từ đồng nghĩa của 敷設
noun
敷設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敷設
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
海底電線敷設船 かいていでんせんふせつせん
lớp cáp
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa