Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄道私有コンテナ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
国有鉄道 こくゆうてつどう
đường sắt quốc gia, đường sắt do nhà nước quản lý
私鉄 してつ
đường sắt tư doanh.
私有 しゆう
tư hữu.
私道 しどう
đường riêng, đường cá nhân tự xây
私有の しゆうの
tư hữu.
私有地 しゆうち
đất thuộc sở hữu cá nhân
私有物 しゆうぶつ
quyền sở hữu riêng tư