私鉄
してつ「TƯ THIẾT」
☆ Danh từ
Đường sắt tư doanh.

私鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私鉄
私鉄総連 してつそうれん
liên đoàn chung (của) những liên hiệp những công nhân đường sắt riêng tư (của) nhật bản
日本私鉄労働組合総連合会 にっぽんしてつろうどうくみあいそうれんごうかい
Liên đoàn Công đoàn Đường sắt Tư nhân Nhật Bản
日本私鉄労働組合総合連合会 にっぽんしてつろうどうくみあいそうごうれんごうかい
General Federation of Private Railway Workers Unions of Japan
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép