Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát
警察部隊 けいさつぶたい
bộ cảnh sát.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
警察機動隊 けいさつきどうたい
cảnh sát chống bạo động
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察員 けいさついん
cánh sát viên.