鉄骨建築用金物
てっこつけんちくようきんもの
☆ Danh từ
Phụ kiện xây dựng cho công trình bằng khung thép
鉄骨建築用金物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄骨建築用金物
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建築金物 けんちくかなもの
phụ kiện kim loại trong xây dựng
建築物 けんちくぶつ
toà nhà
建築用 けんちくよう
Sử dụng trong ngành xây dựng.
建築用パイプ けんちくようパイプ
ống dùng trong xây dựng
建築用コンパス けんちくようコンパス
compa kỹ thuật
建築用テープ けんちくようテープ
băng dính xây dựng
木造建築用座金 もくぞうけんちくようざがね
long đền cho công trình xây dựng bằng gỗ