鉈その他
なたそのほか「THA」
☆ Noun phrase
"mũi rìu và những thứ khác"
鉈その他 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉈その他
鉈 なた
dao bổ củi
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
鉈鎌 なたがま
hóa đơn, đơn
đậu thanh gươm
エビ鉈 エビなた
dao lóc tôm
大鉈 おおなた
cái rìu nhỏ lớn
その他ストレートエッジ そのほかストレートエッジ
"other straight edge" (literal translation)
その他キャビネットパーツ そのほかキャビネットパーツ
"các bộ phận tủ khác"