屑鉄
くずてつ「TIẾT THIẾT」
Sắt vụn, thép vụn; phế liệu (từ sắt, thép...)

屑鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屑鉄
鉄屑 てつくず
mạt sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
綿屑 わたくず
bông vụn