Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉗子
かんし
cái kẹp
鉗子立て 鉗子 かんしたて かんし かんしたて かんし
Giá đỡ kìm kìm
骨鉗子 ほねかんし こつかんし
kìm cắt xương (dụng cụ y tế được sử dụng để cắt xương trong các thủ thuật y tế như phẫu thuật hoặc chỉnh nha)
止血鉗子 しけつかんし
kẹp mạch máu, pen/panh/pank y tế
産科鉗子 さんかかんし
cặp thai
本体 鉗子 ほんたい かんし ほんたい かんし
Kìm thân máy
鉗子立て かんしたて
giá đỡ kìm
鉗む つぐむ
để đóng một có miệng
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
「KIỀM TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích