鉗子
かんし「KIỀM TỬ」
☆ Danh từ
Cái kẹp; cái panh; kẹp; panh
止血鉗子
Kẹp động mạch
骨鉗子
Kẹp xương
甲状腺鉗子
Cái panh tuyến giáp

Từ đồng nghĩa của 鉗子
noun
鉗子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉗子
鉗子立て 鉗子 かんしたて かんし かんしたて かんし
Giá đỡ kìm kìm
骨鉗子 ほねかんし こつかんし
kìm cắt xương (dụng cụ y tế được sử dụng để cắt xương trong các thủ thuật y tế như phẫu thuật hoặc chỉnh nha)
止血鉗子 しけつかんし
kẹp mạch máu, pen/panh/pank y tế
本体 鉗子 ほんたい かんし ほんたい かんし
Kìm thân máy
鉗子立て かんしたて
giá đỡ kìm
産科鉗子 さんかかんし
cặp thai
鉗む つぐむ
im lặng; không nói gì
アレカやし アレカ椰子
cây cau