Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産科鉗子
さんかかんし
cặp thai
鉗子 かんし
cái kẹp; cái panh; kẹp; panh
鉗子立て 鉗子 かんしたて かんし かんしたて かんし
Giá đỡ kìm kìm
骨鉗子 ほねかんし こつかんし
kìm cắt xương (dụng cụ y tế được sử dụng để cắt xương trong các thủ thuật y tế như phẫu thuật hoặc chỉnh nha)
産科 さんか
sản khoa.
止血鉗子 しけつかんし
kẹp mạch máu, pen/panh/pank y tế
本体 鉗子 ほんたい かんし ほんたい かんし
Kìm thân máy
鉗子立て かんしたて
giá đỡ kìm
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
「SẢN KHOA KIỀM TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích