鉛中毒
えんちゅうどく なまりちゅうどく「DUYÊN TRUNG ĐỘC」
Nhiễm độc chì
☆ Danh từ
Sự nhiễm độc chì

Từ đồng nghĩa của 鉛中毒
noun
鉛中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉛中毒
亜鉛中毒 あえんちゅうどく
sự nhiễm độc kẽm
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
鉛毒 えんどく
nhiễm độc chì
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền