Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉢 はち
bát to
呂 りょ
Dải trầm (trong nhạc Nhật)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
雄 お おす オス
đực.
お鉢 おはち
hộp đựng cơm
金鉢 かなばち
bát kim loại
鉢巻 はちまき
băng buộc đầu
丼鉢 どんぶりばち どんぶりはち
chơi bóng