Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
スープを飲む すーぷをのむ
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận