Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀の湯
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
茶の湯 ちゃのゆ
tiệc trà
湯のみ ゆのみ
chén uống trà
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng