Các từ liên quan tới 銀の鍵の門を越えて
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
鍵の手 かぎのて
tên hai ngón (ngụ ý tên trộm)
鍵の穴 かぎのあな
ổ khóa.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
成功の鍵 せいこうのかぎ せいこうのカギ
chìa khóa thành công
鍵の配布 かぎのはいふ
phân bổ khóa
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
勝敗の鍵を握る しょうはいのかぎをにぎる
giữ chìa khóa chiến thắng, chiến thắng nằm trong tay