Các từ liên quan tới 銀シャリの5upベイベー
銀シャリ ぎんシャリ ぎんしゃり
cơm trắng
しゃり シャリ
gạo chuẩn bị cho món sushi
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銀色の ぎんいろの
bàng bạc.