Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレンチカンカン フレンチ・カンカン
can-can
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
カンカン
điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ