Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字座 じゅうじざ
chòm sao nam thập tự
楽器店 がっきてん
cửa hàng nhạc cụ
店屋 みせや
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
楽座 らくざ
free markets and open guilds