Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真 しゃしん
ảnh
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
豆板銀 まめいたぎん
đồng tiền bằng bạc thời Edo
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
写真師 しゃしんし
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh