Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀楯隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
楯鱗 じゅんりん
vảy tấm
小楯 こだて
shield nhỏ; màn ảnh
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.