Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
天の川銀河 あまのがわぎんが あまのかわぎんが
Dải ngân hà
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天の河 あまのがわ
ngân hà; dải ngân hà.
銀河 ぎんが
thiên hà
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
天河 てんが
dải Ngân hà; dải thiên hà.