Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀河の神話
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河の神 かわのかみ
thần sông
銀河 ぎんが
thiên hà
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà
コンパクト銀河 コンパクトぎんが
thiên hà gọn
スターバースト銀河 スターバーストぎんが
một thiên hà đang trải qua tốc độ hình thành sao rất nhanh
銀河団 ぎんがだん
cụm thiên hà, quần tụ thiên hà