Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河神
かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河の神 かわのかみ
thần sông
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
河 ホー かわ
sông; dòng sông
神神 かみしん
những chúa trời
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
河魚 かぎょ
cá ở sông
「HÀ THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích