Các từ liên quan tới 銀河御承知ガッテンダー
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
承知 しょうち
sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ
銀河 ぎんが
thiên hà
不承知 ふしょうち
sự bất đồng ý kiến; bất đồng; phản đối; sự phản đối; sự từ chối
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà
コンパクト銀河 コンパクトぎんが
thiên hà gọn
スターバースト銀河 スターバーストぎんが
một thiên hà đang trải qua tốc độ hình thành sao rất nhanh
銀河団 ぎんがだん
cụm thiên hà, quần tụ thiên hà