Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀河鉄道の父
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
銀河赤道 ぎんがせきどう
đường xích đạo thiên hà
銀河 ぎんが
thiên hà
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà
コンパクト銀河 コンパクトぎんが
thiên hà gọn
スターバースト銀河 スターバーストぎんが
một thiên hà đang trải qua tốc độ hình thành sao rất nhanh