銀漢
ぎんかん「NGÂN HÁN」
☆ Danh từ
Ngân hà

銀漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀漢
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
漢 かん おとこ
man among men, man's man
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
前漢 ぜんかん
Former Han (dynasty of China)
単漢 たんかん
kanji đơn