Các từ liên quan tới 銀盤カレイドスコープ
カレイドスコープ カレードスコープ
kaleidoscope
銀盤 ぎんばん
bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)