銀色
ぎんいろ「NGÂN SẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Màu bạc; bạc
太陽
の
光
が
銀色
の
車
の
屋根
の
上
で
反射
していた
Mui màu bạc của ô tô đã phản chiếu ánh sáng mặt trời
(
人
)の
髪
の
銀色
の
光沢
Độ bóng màu tóc bạc của ai
銀色
に
光
り
輝
く
満月
Trăng rằm tỏa ra ánh bạc lấp lánh

Từ đồng nghĩa của 銀色
noun