Kết quả tra cứu 銀行
Các từ liên quan tới 銀行
銀行
ぎんこう
「NGÂN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ngân hàng
24
時間営業
の
銀行
Ngân hàng mở cửa 24/24 giờ
銀行
、
企業
、
政府
の
三者
には
関係
があった
Tam giác quan hệ giữa ngân hàng, doanh nghiệp và nhà nước
銀行
、
企業
、
政府
の
三者
には
関係
があった
Tam giác quan hệ giữa ngân hàng, doanh nghiệp và nhà nước
◆ Nhà băng.
銀行強盗犯
ではない
Không có tội cướp nhà băng .

Đăng nhập để xem giải thích