銀行
ぎんこう「NGÂN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngân hàng
24
時間営業
の
銀行
Ngân hàng mở cửa 24/24 giờ
銀行
、
企業
、
政府
の
三者
には
関係
があった
Tam giác quan hệ giữa ngân hàng, doanh nghiệp và nhà nước
銀行
、
企業
、
政府
の
三者
には
関係
があった
Tam giác quan hệ giữa ngân hàng, doanh nghiệp và nhà nước
Nhà băng.
銀行強盗犯
ではない
Không có tội cướp nhà băng .

Từ đồng nghĩa của 銀行
noun
銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
銀行レース ぎんこうレース
cuộc đua ngân hàng, cuộc đua an toàn (việc nếu gửi tiền vào ngân hàng hay chơi cổ tức chắc chắn có lãi, nhưng lãi sẽ thấp)
大銀行 だいぎんこう
ngân hàng lớn
銀行印 ぎんこういん
con dấu dùng trong giao dịch ngân hàng
銀行システム ぎんこうシステム
hệ thống ngân hàng
銀行ANSER ぎんこうアンサー
hệ thống trả lời tự động cho những yêu cầu về điện