銀賞
ぎんしょう「NGÂN THƯỞNG」
☆ Danh từ
Giải bạc

銀賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.