銀鈴
ぎんれい ぎんすず「NGÂN LINH」
☆ Danh từ
Chuông bạc; chuông màu bạc

銀鈴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀鈴
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
dây chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch