Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀鱗荘
銀鱗 ぎんりん
vảy cá màu trắng bạc; cá ngân long
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
鱗 うろこ こけ こけら
vảy
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
連荘 れんそう
mở rộng trò chơi