Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銃撃戦
じゅうげきせん
trận đấu súng, chiến đấu súng, bắn súng
銃撃 じゅうげき
bắn; nổ súng; cuộc săn bắn
狙撃銃 そげきじゅう
súng bắn tỉa
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
銃撃する じゅうげきする
nổ súng.
銃を撃つ じゅうをうつ
bắn súng.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
「SÚNG KÍCH CHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích