Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銅丸パイプ どうまるパイプ
ống đồng tròn
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ クロロプレン パイプ
ống cloropren
ウレタン パイプ ウレタン パイプ ウレタン パイプ
ống urethane
パイプ
điếu
ống nước
バー/パイプ バー/パイプ
Dầm/ống.