Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
銅戈 どうか
đồng, dao găm
響銅 さはり
hợp kim đồng với các vết bạc, chì hoặc thiếc
銅鍋 あかなべ どうなべ
nồi đồng.