Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銅鼓 どうつづみ
trống đồng.
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
鼓 つづみ
trống cơm.
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
輪鼓 りゅうご
vật hình đồng hồ cát
旗鼓 きこ
quân đội