茶銘
ちゃめい「TRÀ MINH」
☆ Danh từ
Tên trà

茶銘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶銘
銘茶 めいちゃ
chè (trà) ngon hảo hạng, chè (trà) đặc chế
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
銘菓 めいか
bánh ngọt cao cấp mang nhãn hiệu nổi tiếng