Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銚子ケ滝
銚子 ちょうし
Kim loại hoặc rượu bằng gỗ có tay cầm dài gắn vào cốc.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
滝 たき
thác nước
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân