悪銭
あくせん「ÁC TIỀN」
☆ Danh từ
Đồng tiền không chính đáng; của phi nghĩa; đồng tiền bẩn thỉu; đồng tiền dơ bẩn; tiền giời ơi đất hỡi
悪銭身
につかず
Tiền giời ơi đất hỡi chẳng bao giờ giữ được .
悪銭身
につかず
Tiền giời ơi đất hỡi chẳng bao giờ giữ được .
得
やすいものは
失
いやすい
Mau được mau mất

Từ đồng nghĩa của 悪銭
noun