鋭意
えいい「DUỆ Ý」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Hăm hở, hăng hái, thiết tha
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh

鋭意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋭意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
鋭 えい
độ sắc nét
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
鋭形 えいけい
hình dạng nhọn
鋭波 するどは
sóng não
鮮鋭 せんえい
sắc bén; sáng sủa
鋭匙 えいひ
Cây kẹp bông cotton, cây móc, kẹp ( phẫu thuật học)