鋭形
えいけい「DUỆ HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình dạng nhọn

鋭形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋭形
鋭先形 えいせんけい するどさきがた
nhọn mũi
鋭尖形 えいせんけい
hình nhọn (giống hình chóp lá)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鋭角三角形 えいかくさんかくけい えいかくさんかっけい
hình tam giác sắc nhọn
鋭 えい
độ sắc nét
鋭頭 えいとう
nhọn đầu (hình chiếc lá)
鋭波 するどは
sóng não
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn