鋭気有る
えいきある「DUỆ KHÍ HỮU」
Hăng hái, tràn đầy năng lượng, tinh thần

鋭気有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋭気有る
鋭気 えいき
nhuệ khí; chí khí
気鋭 きえい
tinh thần cao; tràn đầy năng lượng
年少気鋭 ねんしょうきえい
trẻ trung và tràn đầy nhiệt huyết
新進気鋭 しんしんきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
少壮気鋭 しょうそうきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện