錆つく
さびつく
Đánh mất kỹ năng
彼
は
仕事
を
休
んでいたので、
スキル
が
錆
びついてしまった。
Anh ấy đã nghỉ làm một thời gian, vì vậy kỹ năng của anh ấy đã trở nên kém hiệu quả.
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Bị gỉ sét
古
い
自転車
は
長
い
間放置
されていたため、
完全
に
錆
びついてしまった。
Chiếc xe đạp cũ đã bị gỉ sét hoàn toàn vì bị bỏ không trong thời gian dài.

Bảng chia động từ của 錆つく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 錆つく/さびつくく |
Quá khứ (た) | 錆ついた |
Phủ định (未然) | 錆つかない |
Lịch sự (丁寧) | 錆つきます |
te (て) | 錆ついて |
Khả năng (可能) | 錆つける |
Thụ động (受身) | 錆つかれる |
Sai khiến (使役) | 錆つかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 錆つく |
Điều kiện (条件) | 錆つけば |
Mệnh lệnh (命令) | 錆つけ |
Ý chí (意向) | 錆つこう |
Cấm chỉ(禁止) | 錆つくな |