錆びる
さびる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Gỉ; bị gỉ; mai một
Han gỉ.

Bảng chia động từ của 錆びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 錆びる/さびるる |
Quá khứ (た) | 錆びた |
Phủ định (未然) | 錆びない |
Lịch sự (丁寧) | 錆びます |
te (て) | 錆びて |
Khả năng (可能) | 錆びられる |
Thụ động (受身) | 錆びられる |
Sai khiến (使役) | 錆びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 錆びられる |
Điều kiện (条件) | 錆びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 錆びいろ |
Ý chí (意向) | 錆びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 錆びるな |