Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錆止め油 さびどめあぶら
dầu chống rỉ
錆止め/錆転換剤 さびどめ/さびてんかんざい
Chất ngừng rỉ sét/chất chuyển đổi rỉ sét
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
錆 さび
gỉ; gỉ sét
錆び錆び さびさび
rỉ sét
止め絵 とめえ
ảnh tĩnh