Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
黴 かび カビ
mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
黴毒 ばいどく
Bệnh giang mai.
毛黴 けかび ケカビ
vi nấm mucor
黴る かびる
để trở thành mốc meo hoặc có mùi mốc,