Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錐体外路 すいたいがいろ
đường ngoại tháp
錐体路 すいたいろ
bó tháp, đường dẫn truyền thần kinh tháp
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
錐体骨 すいたいこつ
xương đá
円錐体 えんすいたい
hình nón
下部尿路症状 かぶにょうろしょうじょう
triệu chứng đường tiết niệu dưới
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.