錐体外路 すいたいがいろ
đường ngoại tháp
錐体路 すいたいろ
bó tháp, đường dẫn truyền thần kinh tháp
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
下部尿路症状 かぶにょうろしょうじょう
triệu chứng đường tiết niệu dưới
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.