下部尿路症状
かぶにょうろしょうじょう
Triệu chứng đường tiết niệu dưới
下部尿路症状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下部尿路症状
下部尿路 かぶにょうろ
đường tiết niệu dưới
下部尿路機能 かぶにょうろきのう
chức năng đường tiết niệu dưới
下部尿路閉塞 かぶにょうろへいそく
tắc nghẽn đường tiết niệu dưới
泌尿器症状 ひにょーきしょーじょー
dấu hiệu hệ bài tiết
尿路結石症 にょうろけっせきしょう
sỏi tiết niệu (urolithiasis)
尿路感染症 にょうろかんせんしょう
nhiễm trùng đường tiểu
尿路 にょうろ
Đường tiết niệu.
尿路カテーテル にょうろカテーテル
ống thông tiểu