Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錐体細胞 すいたいさいぼう
tế bào hình nón
神経細胞 しんけいさいぼう
tế bào thần kinh
錐体視細胞 すいたいしさいぼう
tế bào thụ cảm hình chóp
体細胞 たいさいぼう
tế bào soma
神経芽細胞 しんけいがさいぼう
neuroblast
神経膠細胞 しんけいこうさいぼう
神経細胞腫 しんけいさいぼうしゅ
u nguyên bào thần kinh
神経幹細胞 しんけいかんさいぼう
tế bào gốc thần kinh