Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錨
いかり
cái neo
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
錨綱 いかりつな
neo cáp
投錨 とうびょう
sự thả neo; sự hạ neo
アンカー/錨 アンカー/いかり
Móng cọc/neo
錨地 びょうち
khu vực thả neo tàu
抜錨 ばつびょう
sự nhổ neo, sự khởi hành (tàu)
予備錨 よびいかり
tằn tiện mỏ neo
錨地用船 びょうちようせん
hợp đồng thuê tàu đến bến.
「MIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích